Đọc nhanh: 大狗星 (đại cẩu tinh). Ý nghĩa là: đại cẩu.
大狗星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại cẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大狗星
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 爱情 中 最 容易 喜新 忘旧 的 三大 星座
- Ba cung hay có mới nới cũ trong tình yêu
- 我们 本 星期 宴请 大使
- Chúng tôi sẽ mời đại sứ vào tuần này.
- 小狗 长大 了 , 变得 很 强壮
- Con chó con đã lớn lên và trở nên rất mạnh mẽ.
- 他们 是 大牌 明星
- Họ là những ngôi sao lớn.
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 像 大 明星 杰夫 · 布里奇斯 那样 的 嬉皮
- Một chú hà mã Jeff Bridges.
- 我 刚才 喝 的 大豆 星冰乐
- Tôi đã uống Frappuccino đậu nành đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
星›
狗›