Đọc nhanh: 大灾 (đại tai). Ý nghĩa là: thiên tai, Thảm khốc.
大灾 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thiên tai
calamity
✪ 2. Thảm khốc
catastrophe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大灾
- 《 大众 菜谱 》
- sách dạy nấu ăn phổ thông
- 地震 是 巨大 的 灾害
- Động đất là thảm họa lớn.
- 地震 带来 了 巨大 的 灾殃
- Trận động đất đã mang lại thảm họa lớn.
- 火灾 造成 了 巨大 的 损失
- Hỏa hoạn gây ra thiệt hại lớn.
- 在 救灾 中 他 可立 了 大功
- trong đợt cứu nạn, anh ấy lập được công to.
- 灾难 来 临时 , 大家 都 很 担心
- Khi thảm họa đến, mọi người đều rất lo lắng.
- 战争 带来 了 巨大 的 灾难
- Chiến tranh đã gây ra thảm họa lớn.
- 400 米 赛跑 是 对 耐力 的 极大 考验
- Cuộc thi chạy 400 mét là một thử thách lớn đối với sức bền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
灾›