Đọc nhanh: 大活络丹 (đại hoạt lạc đan). Ý nghĩa là: Đại hoạt lạc đan.
大活络丹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại hoạt lạc đan
方剂来源于《兰台轨范》。大活络丹与祛风通络的小活络丹功效相近,惟用药精良,攻补兼施,主治广泛,疗效卓著,故名。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大活络丹
- 他 说 得 很 活络 , 不 知道 究竟 肯不肯 去
- nó nói rất ỡm ờ, không biết có chịu đi hay không.
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 他 拿 着 活计 给 大家 看
- anh ấy cầm sản phẩm đưa cho mọi người xem.
- 参加 选美 大赛 评选活动
- Tham gia các hoạt động tuyển chọn cuộc thi sắc đẹp.
- 书籍 大大 地 丰富 了 我 的 生活
- Sách vở làm phong phú cuộc sống của tôi rất nhiều.
- 他 的 生活 质量 大大 改善 了
- Chất lượng cuộc sống của anh ấy đã được cải thiện.
- 他 的 大脑 很 灵活
- Suy nghĩ của anh ấy rất linh hoạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
大›
活›
络›