Đọc nhanh: 大模厮样 (đại mô tư dạng). Ý nghĩa là: dáng vẻ ngông nghênh; nghênh ngang; ngang ngược..
大模厮样 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dáng vẻ ngông nghênh; nghênh ngang; ngang ngược.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大模厮样
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 等 了 大概 有 半个 小时 模样
- Đợi khoảng chừng nửa tiếng đồng hồ.
- 你们 的 大蒜 番茄酱 简直 跟 番茄汁 没 两样
- Nước sốt marinara của bạn có vị giống như nước cà chua.
- 他 俨然 一副 大人 模样
- Anh ấy có vẻ như già dặn hơn tuổi.
- 我 想象 出 她 的 大致 模样
- Tôi hình dung cô ấy một cách đại khái.
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
- 他 指着 模型 给 大家 讲解
- anh ấy chỉ vào mô hình giải thích cho mọi người.
- 组织 这样 大规模 的 聚会 要花费 许多 时间 和 精力
- Tổ chức một sự kiện quy mô lớn như thế này đòi hỏi nhiều thời gian và nỗ lực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厮›
大›
样›
模›