大包大揽 dà bāo dà lǎn
volume volume

Từ hán việt: 【đại bao đại lãm】

Đọc nhanh: 大包大揽 (đại bao đại lãm). Ý nghĩa là: đảm nhiệm nhiều việc; ôm đồm nhiều việc.

Ý Nghĩa của "大包大揽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大包大揽 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đảm nhiệm nhiều việc; ôm đồm nhiều việc

把事情、任务等尽量兜揽过来

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大包大揽

  • volume volume

    - 大度包容 dàdùbāoróng

    - độ lượng bao dung

  • volume volume

    - 笼屉 lóngtì 装满 zhuāngmǎn 包子 bāozi

    - Cái vỉ lớn chứa đầy bánh bao.

  • volume volume

    - 树干 shùgàn shàng yǒu 大包 dàbāo

    - Thân cây có một cái bướu to.

  • volume volume

    - 奇异果 qíyìguǒ 包含 bāohán 大量 dàliàng 维生素 wéishēngsù

    - Trong quả kiwi chứa hàm lượng lớn vitamin.

  • volume volume

    - chī le 两个 liǎnggè 包子 bāozi

    - Anh ấy ăn hai chiếc bánh bao lớn.

  • volume volume

    - rén de cháng 包括 bāokuò 小肠 xiǎocháng 大肠 dàcháng

    - Ruột của người bao gồm ruột non và ruột già.

  • volume volume

    - zhe 大包 dàbāo 衣服 yīfú

    - Anh ấy cầm một bọc quần áo to.

  • volume volume

    - de 书包 shūbāo 各种 gèzhǒng 文具 wénjù 应有尽有 yīngyǒujìnyǒu

    - Chiếc cặp đi học lớn của cậu ấy chứa đủ loại văn phòng phẩm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Lǎn
    • Âm hán việt: Lãm
    • Nét bút:一丨一丨丨ノ一丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLIU (手中戈山)
    • Bảng mã:U+63FD
    • Tần suất sử dụng:Cao