Đọc nhanh: 夜控蝶阀 (dạ khống điệp phiệt). Ý nghĩa là: Van bướm điều khiển.
夜控蝶阀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Van bướm điều khiển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜控蝶阀
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 井宿 在 夜空 中 闪耀
- Chòm sao Tỉnh lấp lánh trong bầu trời đêm.
- 今夜 排长 亲自 带班
- đêm nay trung đội trưởng hướng dẫn trực ban.
- 为 人 不 做 亏心事 , 半夜 敲门 心不惊
- không làm chuyện trái với lương tâm thì chẳng có gì phải ăn năn cả; trong lòng không làm chuyện mờ ám thì ban đêm ma quỷ có gõ cửa cũng không sợ.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 不要 被 私欲 控制
- Đừng để ham muốn cá nhân kiểm soát.
- 也许 是 要 按 这 触控板
- Có lẽ nó nằm trên bàn di chuột này.
- 乡长 接到 通知 , 连夜 赶 进城
- Xã trưởng nhận được thông báo, suốt đêm hôm ấy vội vã vào thành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夜›
控›
蝶›
阀›