多愁多病 duō chóu duō bìng
volume volume

Từ hán việt: 【đa sầu đa bệnh】

Đọc nhanh: 多愁多病 (đa sầu đa bệnh). Ý nghĩa là: đa sầu đa bệnh.

Ý Nghĩa của "多愁多病" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

多愁多病 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đa sầu đa bệnh

心多愁闷,身多疾病旧时用以形容才子佳人精神空虚的娇弱情态

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多愁多病

  • volume volume

    - 多愁善感 duōchóushàngǎn

    - đa sầu đa cảm.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 人们 rénmen hěn 多愁善感 duōchóushàngǎn

    - Tại sao người ta lại hay đa sầu đa cảm?

  • volume volume

    - duō 先生 xiānsheng 生病 shēngbìng le

    - Ông Đa bị ốm rồi.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 入夏 rùxià 以来 yǐlái 高温多雨 gāowēnduōyǔ 天气 tiānqì jiào duō 部分 bùfèn 蚕区 cánqū 脓病 nóngbìng 僵病 jiāngbìng děng 病害 bìnghài 流行 liúxíng

    - Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo 多病 duōbìng 身子 shēnzi 单薄 dānbó

    - Từ nhỏ cô ấy thường bị bệnh, cơ thể yếu ớt.

  • volume volume

    - le 伤寒病 shānghánbìng 卧床 wòchuáng 五个 wǔgè 多月 duōyuè 尽管 jǐnguǎn huó 下来 xiàlai le dàn 左腿 zuǒtuǐ 瘫痪 tānhuàn le

    - Ông bị bệnh thương hàn, nằm điều trị mất hơn năm tháng, mặc dù thoát chết, nhưng chân trái bị liệt.

  • volume volume

    - duō 锻炼 duànliàn 有助于 yǒuzhùyú 防病 fángbìng

    - Tập thể dục nhiều có lợi cho việc phòng bệnh.

  • volume volume

    - 无私 wúsī de 医生 yīshēng 帮助 bāngzhù le 许多 xǔduō 病人 bìngrén

    - Bác sĩ vô tư đã giúp đỡ nhiều bệnh nhân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Chóu
    • Âm hán việt: Sầu
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HFP (竹火心)
    • Bảng mã:U+6101
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao