Đọc nhanh: 多哈回合 (đa ha hồi hợp). Ý nghĩa là: Vòng đàm phán Doha (các cuộc đàm phán thương mại thế giới bắt đầu tại Doha, Qatar năm 2001).
多哈回合 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vòng đàm phán Doha (các cuộc đàm phán thương mại thế giới bắt đầu tại Doha, Qatar năm 2001)
Doha Round (world trade talks that began in Doha, Qatar in 2001)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多哈回合
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 凑合着 睡 一会儿 , 别 来回 折腾 了
- quây quần lại ngủ một chút đi, đừng đi qua đi lại nữa.
- 他 带回 了 很多 战利品
- Anh ấy mang về nhiều chiến lợi phẩm.
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 他 不会 买 东西 买 回 的 东西 好多 是 滥竽充数 的
- Anh ấy không biết mua đồ, những thứ mà anh ấy mua về đều thật giả lẫn lộn.
- 你 多少 年 没 回家 了 ?
- Đã bao năm rồi anh chưa về nhà?
- 他 最 喜欢 维多 回 西西里 那 一段
- Anh ấy thích nơi Vito quay lại Sicily.
- 他 虽然 回答 了 这么 多 , 但是 都 没 回答 到 点子 上 , 只能 得 62 分
- Tuy anh ta đã trả lời rất nhiều, nhưng đều chưa trả lời vào điểm then chốt, chỉ có thể nhận được 62 điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
哈›
回›
多›