Đọc nhanh: 夙仇 (túc cừu). Ý nghĩa là: kẻ thù truyền kiếp, mối thù xưa; hận thù xưa.
夙仇 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kẻ thù truyền kiếp
一向作对的仇人
✪ 2. mối thù xưa; hận thù xưa
旧有的仇恨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夙仇
- 刻骨 的 仇恨
- mối thù muôn thuở.
- 那 简直 是 仇恨 罪
- Đó là một tội ác đáng ghét.
- 别 让 仇恨 占据 心灵
- Đừng để sự hận thù chiếm giữ tâm hồn.
- 同仇敌忾
- căm thù như địch.
- 同仇敌忾
- cùng căm thù giặc; cùng chung mối thù quân giặc.
- 反目成仇
- xích mích trở thành kẻ thù.
- 他 要 为 朋友 报仇
- Anh ấy muốn báo thù cho bạn mình.
- 决不能 做 亲痛仇快 的 事
- quyết không làm những việc kẻ thù thì hả dạ, người thân thì đau lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仇›
夙›