Đọc nhanh: 外逃 (ngoại đào). Ý nghĩa là: chảy ra, đến sa mạc, bỏ trốn ra nước ngoài.
外逃 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. chảy ra
outflow
✪ 2. đến sa mạc
to desert
✪ 3. bỏ trốn ra nước ngoài
to flee abroad
✪ 4. bỏ chạy
to run away
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外逃
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 出外 逃生
- chạy thoát thân ra ngoài.
- 潜逃 在外
- lẩn trốn bên ngoài.
- 不要 逃避 困难
- Đừng trốn tránh khó khăn.
- 魅力 不仅仅 是 外表
- Sức hút không chỉ là vẻ bề ngoài.
- 不得 纵令 坏人 逃脱
- không thể để cho kẻ xấu chạy thoát.
- 不想 做饭 , 索性 叫外卖
- Không muốn nấu ăn, đành gọi đồ ăn ngoài.
- 不要 以 外貌 取人
- Đừng đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
逃›