Đọc nhanh: 外话 (ngoại thoại). Ý nghĩa là: lời nói với người xa lạ.
外话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời nói với người xa lạ
见外的话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外话
- 一句 话 说 了 八遍 , 真 贫气
- một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.
- 一句 话 把 他 驳倒 了
- chỉ một câu là bác đổ được anh ta
- 一句 话 让 我 感动 了
- Một câu nói đã làm tôi cảm động.
- 一个 放在 场地 上 的 室外 囚笼
- Một phòng giam ngoài trời trên sân.
- 话音未落 , 只 听 外面 一声 巨响
- giọng nói mơ hồ, chỉ nghe bên ngoài có tiếng om sòm.
- 一句 话触 到 他 的 痛处
- chỉ một câu nói mà đã đụng vào nỗi đau của anh ấy.
- 龙是 一种 神话 中 的 生物
- Rồng là một sinh vật trong thần thoại.
- 一句 话 把 屋子里 的 人 都 引得 笑 起来
- một câu nói làm cho mọi người trong phòng cười ồ lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
话›