Đọc nhanh: 外国话 (ngoại quốc thoại). Ý nghĩa là: Tiếng nước ngoài.
外国话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng nước ngoài
foreign languages
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外国话
- 他 喜欢 导游 外国游客
- Anh ấy thích hướng dẫn cho du khách nước ngoài.
- 两 国 开始 就 边界问题 进行 对话
- Hai nước tiến hành đàm phán về vấn đề biên giới.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 他 出使 外国 进行 交流
- Anh ấy đi sứ nước ngoài để giao lưu.
- 他会 说 多种 外国语
- Anh ấy biết nói nhiều ngôn ngữ nước ngoài.
- 他 想 去 国外 学习
- Anh ấy muốn đi học ở nước ngoài.
- 他们 想 进入 国外市场
- Họ muốn thâm nhập vào thị trường nước ngoài.
- 不错 , 作为 一个 外国人 , 你 的 太极拳 真是 练到 家 了
- Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
外›
话›