Đọc nhanh: 多伊尔 (đa y nhĩ). Ý nghĩa là: Doyle (tên). Ví dụ : - 你盯着多伊尔 Bạn chắc chắn rằng bạn đã để mắt đến Doyle.
多伊尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Doyle (tên)
Doyle (name)
- 你 盯 着 多 伊尔
- Bạn chắc chắn rằng bạn đã để mắt đến Doyle.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多伊尔
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 你 盯 着 多 伊尔
- Bạn chắc chắn rằng bạn đã để mắt đến Doyle.
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 波尔多 葡萄酒 真太 好喝 了
- Bordeaux quá ngon.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 伊姓 的 人 不 多
- Người có họ Y không nhiều.
- 欢迎 来到 多伦多 皮尔逊 国际 机场
- Chào mừng đến với Sân bay Quốc tế Toronto Pearson.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
多›
尔›