Đọc nhanh: 外国媒体 (ngoại quốc môi thể). Ý nghĩa là: báo chí nước ngoài.
外国媒体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. báo chí nước ngoài
foreign news media
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外国媒体
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 他 往 国外 汇款
- Anh ấy chuyển tiền ra nước ngoài.
- 国际 媒体 关注 这一 话题
- Truyền thông quốc tế quan tâm đến chủ đề này.
- 不 健康 的 媒体 污染 了 社会
- Truyền thông không lành mạnh làm ô nhiễm xã hội.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 他 出使 外国 进行 交流
- Anh ấy đi sứ nước ngoài để giao lưu.
- 他会 说 多种 外国语
- Anh ấy biết nói nhiều ngôn ngữ nước ngoài.
- 不错 , 作为 一个 外国人 , 你 的 太极拳 真是 练到 家 了
- Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
国›
外›
媒›