Đọc nhanh: 夏津 (hạ tân). Ý nghĩa là: Hạt Xiajin ở Đức Châu 德州 , Sơn Đông.
✪ 1. Hạt Xiajin ở Đức Châu 德州 , Sơn Đông
Xiajin county in Dezhou 德州 [Dézhōu], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏津
- 他 的 额头 冒津
- Trán anh ấy đầy mồ hôi.
- 他 工作 辛苦 出津
- Anh ấy làm việc vất vả đổ mồ hôi.
- 他 的 视线 被 高楼 大夏 · 阻挡
- Tầm mắt của anh ấy bị các tòa nhà cao tầng che khuất.
- 今年 夏播 的 工作 开始 了
- Công việc gieo hạt mùa hè năm nay bắt đầu rồi.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 他口津 满溢
- Miệng anh ấy đầy nước bọt.
- 他 渴望 那个 津位
- Anh ấy khao khát vị trí quan trọng đó.
- 他 得到 了 一笔 500 元 津贴
- Anh ấy nhận được trợ cấp 500 nhân dân tệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夏›
津›