Đọc nhanh: 复音 (phục âm). Ý nghĩa là: âm phức; âm kép; tiếng kép, phúc âm. Ví dụ : - 复音 词。 từ song âm.
复音 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. âm phức; âm kép; tiếng kép
由许多纯音组成的声音复音的频率用组成这个复音的基音的频率来表示一般乐器发出的声音都是复音
- 复音 词
- từ song âm.
✪ 2. phúc âm
称人的答复﹑回函
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复音
- 复音 词
- từ song âm.
- 万物 复苏 , 春暖花开
- Vạn vật sinh sôi, xuân về hoa nở
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 下周 学校 复课
- Tuần sau sẽ có buổi học trở lại tại trường.
- 录音磁带 的 复制 质量 有 了 很大 改进
- Chất lượng sao chép băng ghi âm đã được cải thiện đáng kể.
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
- 鸦鹃 常常 在 树上 鸣叫 , 声音 尖锐 而 响亮
- Chim bìm bịp thường kêu trên cây, tiếng kêu sắc và to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
复›
音›