复案 fù àn
volume volume

Từ hán việt: 【phục án】

Đọc nhanh: 复案 (phục án). Ý nghĩa là: phúc án.

Ý Nghĩa của "复案" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

复案 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phúc án

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复案

  • volume volume

    - 菱形 língxíng 花纹 huāwén de 织物 zhīwù 一种 yīzhǒng 图案 túàn wèi xiǎo 菱形 língxíng 叠复 diéfù 花型 huāxíng 装饰 zhuāngshì de bái 棉布 miánbù huò 亚麻布 yàmábù

    - Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.

  • volume volume

    - 这堂 zhètáng 案子 ànzi hěn 复杂 fùzá

    - Vụ án này rất phức tạp.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 案子 ànzi hěn 复杂 fùzá

    - Vụ án này rất phức tạp.

  • volume volume

    - 案件 ànjiàn de 推理 tuīlǐ 过程 guòchéng 非常复杂 fēichángfùzá

    - Quá trình suy luận của vụ án rất phức tạp.

  • volume volume

    - 小王 xiǎowáng de 答案 dáàn 重复 chóngfù

    - Đáp án của bạn với Tiểu Vương trùng nhau.

  • volume volume

    - 问题 wèntí de 答案 dáàn 非常复杂 fēichángfùzá

    - Đáp án của vấn đề rất phức tạp.

  • volume volume

    - 当案 dāngàn 工作 gōngzuò 繁琐 fánsuǒ 复杂 fùzá

    - Công việc xử lý vụ án còn cồng kềnh và phức tạp.

  • volume volume

    - zhè 图案 túàn 十分复杂 shífēnfùzá

    - Họa tiết này rất phức tạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tuy 夊 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú , Phúc , Phục , Phức
    • Nét bút:ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OAHE (人日竹水)
    • Bảng mã:U+590D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Án
    • Nét bút:丶丶フフノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JVD (十女木)
    • Bảng mã:U+6848
    • Tần suất sử dụng:Rất cao