Đọc nhanh: 复案 (phục án). Ý nghĩa là: phúc án.
复案 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phúc án
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复案
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 这堂 案子 很 复杂
- Vụ án này rất phức tạp.
- 这个 案子 很 复杂
- Vụ án này rất phức tạp.
- 案件 的 推理 过程 非常复杂
- Quá trình suy luận của vụ án rất phức tạp.
- 你 和 小王 的 答案 重复
- Đáp án của bạn với Tiểu Vương trùng nhau.
- 问题 的 答案 非常复杂
- Đáp án của vấn đề rất phức tạp.
- 当案 工作 繁琐 复杂
- Công việc xử lý vụ án còn cồng kềnh và phức tạp.
- 这 幅 图案 十分复杂
- Họa tiết này rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
复›
案›