Đọc nhanh: 壳牌 (xác bài). Ý nghĩa là: xem 殼牌公司 | 壳牌公司.
壳牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 殼牌公司 | 壳牌公司
see 殼牌公司|壳牌公司 [Qiàopáigōngsī]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壳牌
- 鸡蛋 有 坚硬 的 壳
- Trứng gà có vỏ cứng.
- 买 名牌 儿车
- Mua xe nhãn hiệu nổi tiếng.
- 他 买 了 一双 名牌 鞋
- Anh ấy mua một đôi giày hàng hiệu.
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
- 他 不 认识 牌子 上 的 外文
- Anh ta không hiểu tiếng nước ngoài trên bảng hiệu.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 他 以前 对 我 特别 好 , 现在 不知 为什么 天天 对 我 发牌 气
- trước đây anh ấy đối xử với tôi rất tốt, nhưng bây giờ anh ấy ngày nào cũng nổi giận với tôi
- 他们 努力 广告 自己 的 品牌
- Họ nỗ lực để quảng cáo thương hiệu của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壳›
牌›