Đọc nhanh: 声道 (thanh đạo). Ý nghĩa là: kênh âm thanh, nhạc phim.
声道 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kênh âm thanh
audio channel
✪ 2. nhạc phim
sound track
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声道
- 一堆 道理 劝 朋友 醒悟 自己 却 执迷不悟
- Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.
- 他 口口声声 说 不 知道
- anh ấy luôn miệng nói không biết.
- 谈判代表 声称 他们 保持 着 沟通 管道 的 通畅
- Các nhà đàm phán nói rằng họ luôn giữ các đường dây liên lạc luôn mở.
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 街道 上 , 响起 一片 嘈杂声
- Trên phố, vang lên một tràng âm thanh ồn ào.
- 他 大声 地呵道
- Anh ấy quát lớn.
- 住 在 通衢大道 上 的 最大 缺点 就是 噪声 不断
- Một điểm hạn chế lớn khi sống trên con đường Thông Quảng Đại Đạo là tiếng ồn không ngừng.
- 王老师 大声 喊道 : 小 明 , 把 你 的 家长 给 我 叫 来 !
- Cô giáo Vương hét to: "Tiểu Minh, gọi phụ huynh đến gặp tôi!"
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
道›