Đọc nhanh: 声速 (thanh tốc). Ý nghĩa là: tốc độ âm thanh.
声速 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tốc độ âm thanh
声波传播的速度在不同的介质中声波的速度也不同,在15oC的空气中每秒为340米也叫音速
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声速
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 一阵 掌声
- vỗ tay một hồi
- 一阵 彩声
- khen hay một hồi.
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 一声 巨响 , 撼动 山岳
- một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.
- 一声 长嚎
- kêu to một tiếng
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
速›