Đọc nhanh: 声浪 (thanh lãng). Ý nghĩa là: sóng âm; thanh lãng, làn sóng âm thanh.
声浪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sóng âm; thanh lãng
声波的旧称
✪ 2. làn sóng âm thanh
指许多人呼喊的声音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声浪
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 一阵 掌声
- vỗ tay một hồi
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 一声 长嚎
- kêu to một tiếng
- 浪拍 哗哗 , 声响 巨大
- Sóng vỗ ào ào, âm thanh rất to.
- 我 喜欢 听 海浪 的 声音
- Tôi thích nghe tiếng sóng biển.
- 她 听 得到 的 只有 海浪声
- Những gì mà cô ấy nghe thấy chỉ có tiếng sóng biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
浪›