声浪 shēnglàng
volume volume

Từ hán việt: 【thanh lãng】

Đọc nhanh: 声浪 (thanh lãng). Ý nghĩa là: sóng âm; thanh lãng, làn sóng âm thanh.

Ý Nghĩa của "声浪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

声浪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sóng âm; thanh lãng

声波的旧称

✪ 2. làn sóng âm thanh

指许多人呼喊的声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声浪

  • volume volume

    - 一面 yímiàn zǒu 一面 yímiàn 曼声 mànshēng 地唱 dìchàng zhe

    - vừa đi vừa ngâm nga bài hát.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 掌声 zhǎngshēng

    - vỗ tay một hồi

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 敲门声 qiāoménshēng cóng 睡梦中 shuìmèngzhōng 惊醒 jīngxǐng le

    - một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.

  • volume volume

    - 一阵风 yīzhènfēng guò 江面 jiāngmiàn shàng 顷刻间 qǐngkèjiān 掀起 xiānqǐ le 巨浪 jùlàng

    - một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 长嚎 zhǎngháo

    - kêu to một tiếng

  • volume volume

    - 浪拍 làngpāi 哗哗 huāhuā 声响 shēngxiǎng 巨大 jùdà

    - Sóng vỗ ào ào, âm thanh rất to.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan tīng 海浪 hǎilàng de 声音 shēngyīn

    - Tôi thích nghe tiếng sóng biển.

  • volume volume

    - tīng 得到 dédào de 只有 zhǐyǒu 海浪声 hǎilàngshēng

    - Những gì mà cô ấy nghe thấy chỉ có tiếng sóng biển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Láng , Làng
    • Âm hán việt: Lang , Lãng
    • Nét bút:丶丶一丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EIAV (水戈日女)
    • Bảng mã:U+6D6A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao