声导管 shēng dǎoguǎn
volume volume

Từ hán việt: 【thanh đạo quản】

Đọc nhanh: 声导管 (thanh đạo quản). Ý nghĩa là: Ống dẫn âm thanh Ống dẫn thanh.

Ý Nghĩa của "声导管" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

声导管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ống dẫn âm thanh Ống dẫn thanh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声导管

  • volume volume

    - 领导 lǐngdǎo 群众 qúnzhòng 声息 shēngxī 相闻 xiāngwén 脉搏 màibó 相通 xiāngtōng

    - Lãnh đạo và quần chúng như một mạch máu lưu thông, trao đổi thông tin tức lẫn nhau.

  • volume volume

    - 领导 lǐngdǎo 专横 zhuānhèng 霸道 bàdào 管理 guǎnlǐ

    - Lãnh đạo quản lý một cách ngang ngược.

  • volume volume

    - 谈判代表 tánpàndàibiǎo 声称 shēngchēng 他们 tāmen 保持 bǎochí zhe 沟通 gōutōng 管道 guǎndào de 通畅 tōngchàng

    - Các nhà đàm phán nói rằng họ luôn giữ các đường dây liên lạc luôn mở.

  • volume volume

    - 管道 guǎndào 泄漏 xièlòu 导致 dǎozhì 停水 tíngshuǐ

    - Rò rỉ ống dẫn làm ngưng cấp nước.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 双侧 shuāngcè 导管 dǎoguǎn

    - Anh ta sẽ cần ống hai bên.

  • volume volume

    - yǒu 意见 yìjiàn 大家 dàjiā 尽管 jǐnguǎn hěn 欢迎 huānyíng 不同 bùtóng de 声音 shēngyīn

    - Mọi người cứ việc nêu ý kiến, tôi muốn nghe nhiều ý kiến khác nhau.

  • volume volume

    - 主管 zhǔguǎn gěi le 很多 hěnduō 指导 zhǐdǎo

    - Chủ quản đã hướng dẫn anh rất nhiều.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 管弦乐队 guǎnxiányuèduì 演奏 yǎnzòu de 特色 tèsè shì 声音 shēngyīn 优美 yōuměi 柔和 róuhé

    - Đặc điểm của dàn nhạc giao hưởng này là âm thanh tuyệt đẹp và nhẹ nhàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đạo
    • Nét bút:フ一フ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RUDI (口山木戈)
    • Bảng mã:U+5BFC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJRR (竹十口口)
    • Bảng mã:U+7BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao