Đọc nhanh: 声价 (thanh giá). Ý nghĩa là: danh giá; danh dự; thanh giá.
声价 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. danh giá; danh dự; thanh giá
指名誉地位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声价
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 一阵 掌声
- vỗ tay một hồi
- 一阵 彩声
- khen hay một hồi.
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 一般来说 , 价格 可以 商量
- Thông thường mà nói thì giá có thể thương lượng.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
声›