Đọc nhanh: 壁球 (bích cầu). Ý nghĩa là: bóng quần (thể thao). Ví dụ : - 他说你壁球打得很棒 Anh ấy đã đề cập đến việc bạn là một cầu thủ bóng quần tuyệt vời như thế nào.
壁球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bóng quần (thể thao)
squash (sport)
- 他 说 你 壁球 打 得 很棒
- Anh ấy đã đề cập đến việc bạn là một cầu thủ bóng quần tuyệt vời như thế nào.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壁球
- 他 说 你 壁球 打 得 很棒
- Anh ấy đã đề cập đến việc bạn là một cầu thủ bóng quần tuyệt vời như thế nào.
- 两边 都 说好 了 , 明儿 下午 赛球
- hai bên đã thoả thuận xong, chiều mai sẽ đấu bóng.
- 主办 世界杯 足球赛
- tổ chức cúp bóng đá thế giới.
- 我 不 玩 壁球 好多年 了
- Đã lâu rồi tôi không chơi bóng quần.
- 他 一 整周 都 在 苏豪 健身 俱乐部 打 壁球
- Anh ấy có một trận đấu bóng quần hàng tuần tại Soho Health Club.
- 乒乓球 反弹 很快
- Bóng bàn bật lại rất nhanh.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
- 酒店 有 一个 壁求室 , 客人 可以 在 这里 打 壁球
- Khách sạn có một phòng chơi bóng, khách có thể chơi squash ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壁›
球›