墟墓 xū mù
volume volume

Từ hán việt: 【khư mộ】

Đọc nhanh: 墟墓 (khư mộ). Ý nghĩa là: Bãi tha ma..

Ý Nghĩa của "墟墓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

墟墓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bãi tha ma.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墟墓

  • volume volume

    - 墓葬群 mùzàngqún

    - khu mộ; nhóm mộ.

  • volume volume

    - 墓碑 mùbēi shàng de 字迹 zìjì 模糊不清 móhubùqīng

    - Chữ viết trên mộ bia không rõ ràng.

  • volume volume

    - 墓碑 mùbēi shàng de 文字 wénzì 严重 yánzhòng 磨损 mósǔn 难以辨认 nányǐbiànrèn

    - Câu trên có nghĩa là: "Các chữ trên tấm mộ đã bị mài mòn nghiêm trọng, khó nhận biết."

  • volume volume

    - 墓碣 mùjié

    - bia mộ.

  • volume volume

    - 墓志铭 mùzhìmíng

    - mộ chí.

  • volume volume

    - 入侵者 rùqīnzhě 村镇 cūnzhèn 变为 biànwéi 废墟 fèixū

    - Kẻ xâm lược đã biến ngôi làng thành đống đổ nát.

  • volume volume

    - yǒu 很多 hěnduō shù

    - Trong làng có nhiều cây.

  • - 食尸 shíshī guǐ 常常 chángcháng zài 墓地 mùdì zhōng 出没 chūmò

    - Quỷ ăn xác chết thường xuất hiện ở nghĩa địa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộ
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAKG (廿日大土)
    • Bảng mã:U+5893
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Khư
    • Nét bút:一丨一丨一フノ一フ丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYPM (土卜心一)
    • Bảng mã:U+589F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình