Đọc nhanh: 墟墓 (khư mộ). Ý nghĩa là: Bãi tha ma..
墟墓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bãi tha ma.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墟墓
- 墓葬群
- khu mộ; nhóm mộ.
- 墓碑 上 的 字迹 模糊不清
- Chữ viết trên mộ bia không rõ ràng.
- 墓碑 上 的 文字 已 严重 磨损 难以辨认
- Câu trên có nghĩa là: "Các chữ trên tấm mộ đã bị mài mòn nghiêm trọng, khó nhận biết."
- 墓碣
- bia mộ.
- 墓志铭
- mộ chí.
- 入侵者 把 村镇 变为 废墟
- Kẻ xâm lược đã biến ngôi làng thành đống đổ nát.
- 墟 里 有 很多 树
- Trong làng có nhiều cây.
- 食尸 鬼 常常 在 墓地 中 出没
- Quỷ ăn xác chết thường xuất hiện ở nghĩa địa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墓›
墟›