táng
volume volume

Từ hán việt: 【đường】

Đọc nhanh: (đường). Ý nghĩa là: chống; đỡ; chắn, làm lấy lệ; qua loa tắc trách, tráng; trát. Ví dụ : - 搪饥 chống đói; đỡ đói. - 搪风 chắn gió. - 搪上一块板子就塌不下来了。 chống một tấm ván là không đổ được.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. chống; đỡ; chắn

抵挡

Ví dụ:
  • volume volume

    - 搪饥 tángjī

    - chống đói; đỡ đói

  • volume volume

    - 搪风 tángfēng

    - chắn gió

  • volume volume

    - 搪上 tángshàng 一块 yīkuài 板子 bǎnzi jiù 下来 xiàlai le

    - chống một tấm ván là không đổ được.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. làm lấy lệ; qua loa tắc trách

搪塞

Ví dụ:
  • volume volume

    - táng 差事 chāishì

    - tắc trách cho qua.

✪ 3. tráng; trát

把泥土或涂料均匀地涂在炉灶、瓷器上

Ví dụ:
  • volume volume

    - táng 炉子 lúzi

    - trát lò

✪ 4. doa

同''镗''

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 搪瓷 tángcí 器具 qìjù 玻璃 bōlí 器具 qìjù 经久耐用 jīngjiǔnàiyòng

    - đồ sắt tráng men dùng bền hơn đồ thuỷ tinh.

  • volume volume

    - 搪风 tángfēng

    - chắn gió

  • volume volume

    - 搪上 tángshàng 一块 yīkuài 板子 bǎnzi jiù 下来 xiàlai le

    - chống một tấm ván là không đổ được.

  • volume volume

    - táng 差事 chāishì

    - tắc trách cho qua.

  • volume volume

    - 搪饥 tángjī

    - chống đói; đỡ đói

  • volume volume

    - yòng 几句话 jǐjùhuà 搪塞 tángsè 过去 guòqù

    - nói mấy câu cho qua chuyện.

  • volume volume

    - táng 炉子 lúzi

    - trát lò

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:一丨一丶一ノフ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QILR (手戈中口)
    • Bảng mã:U+642A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình