Đọc nhanh: 塞韦里诺 (tắc vi lí nặc). Ý nghĩa là: (Jean-Michel) Severino, Giám đốc điều hành của Agence Française de Développement (AFD).
塞韦里诺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Jean-Michel) Severino, Giám đốc điều hành của Agence Française de Développement (AFD)
(Jean-Michel) Severino, CEO of the Agence Française de Développement (AFD)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塞韦里诺
- 查韦斯 总统 在 这里 存在 利益冲突
- Tổng thống Chavez có xung đột lợi ích ở đây.
- 还有 塞 在 你 衣领 里 的 餐巾
- Khăn ăn nhét vào cổ áo của bạn?
- 箱子 里 还 可塞 几件 衣服
- trong rương vẫn còn có thể nhét thêm mấy bộ quần áo.
- 她 才 说 了 两个 字 , 话 便 哽塞 在 嗓子眼儿 里 了
- cô ấy vừa nói, lời nói đã bị tắc nghẹn.
- 我 可是 下 一个 查克 · 诺里斯 世界 空手道 冠军
- Tôi là Chuck Norris tiếp theo!
- 什里 诺尔 ( 在 中国 清海 )
- Thập Lí Nặc Nhĩ (ở tỉnh Thanh Hải, Trung Quốc).
- 这 算是 哪门子 的 查克 · 诺里斯 世界 空手道 冠军
- Nó hầu như không làm cho anh ta Chuck Norris.
- 他 把 所有 的 东西 塞进 箱子 里 后 就 走出 房间 去
- Sau khi anh ta nhét tất cả đồ đạc vào trong vali thì ra khỏi phòng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
诺›
里›
韦›