duò
volume volume

Từ hán việt: 【đoạ.huy】

Đọc nhanh: (đoạ.huy). Ý nghĩa là: rơi; rụng; rơi xuống. Ví dụ : - 花瓣堕入小溪中。 Cánh hoa rơi vào suối nhỏ.. - 叶子纷纷堕下来。 Lá cây rơi xuống liên tục.. - 果实堕地无人拾。 Quả rơi xuống đất không ai nhặt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rơi; rụng; rơi xuống

落;掉

Ví dụ:
  • volume volume

    - 花瓣 huābàn 堕入 duòrù 小溪 xiǎoxī zhōng

    - Cánh hoa rơi vào suối nhỏ.

  • volume volume

    - 叶子 yèzi 纷纷 fēnfēn duò 下来 xiàlai

    - Lá cây rơi xuống liên tục.

  • volume volume

    - 果实 guǒshí 堕地 duòdì 无人 wúrén shí

    - Quả rơi xuống đất không ai nhặt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 如堕烟海 rúduòyānhǎi

    - như rơi vào biển khói

  • volume volume

    - 花瓣 huābàn 堕入 duòrù 小溪 xiǎoxī zhōng

    - Cánh hoa rơi vào suối nhỏ.

  • volume volume

    - 如堕 rúduò 五里雾中 wǔlǐwùzhōng

    - như rơi vào năm dặm mù sương.

  • volume volume

    - 叶子 yèzi 纷纷 fēnfēn duò 下来 xiàlai

    - Lá cây rơi xuống liên tục.

  • volume volume

    - 小生 xiǎoshēng shì 不再 bùzài 堕落 duòluò 荒蛮 huāngmán

    - Tiểu sinh xin thề không bao giờ sống ở nơi hoang vu vậy nữa

  • volume volume

    - 讨厌 tǎoyàn 那些 nèixiē 堕落 duòluò de rén

    - Cô ấy ghét những người tha hóa.

  • volume volume

    - 果实 guǒshí 堕地 duòdì 无人 wúrén shí

    - Quả rơi xuống đất không ai nhặt.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 现在 xiànzài hěn 堕落 duòluò

    - Hành vi của cô ấy hiện giờ rất suy đồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Duò , Huī
    • Âm hán việt: Huy , Đoạ
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XXNBG (重重弓月土)
    • Bảng mã:U+5815
    • Tần suất sử dụng:Cao