堂陛 táng bì
volume volume

Từ hán việt: 【đường bệ】

Đọc nhanh: 堂陛 (đường bệ). Ý nghĩa là: Sảnh đường và bậc thềm. Cũng chỉ cung nội. ◇Hàn Dũ 韓愈: Ngoại vô tứ viên; đường bệ đồi lạc; ngưu dương nhập thất; cư dân hành thương; bất lai tế hưởng 外無四垣; 堂陛穨落; 牛羊入室; 居民行商; 不來祭享 (Tế Tương quân phu nhân văn 祭湘君夫人文). Chỉ triều đình; đường bệ.

Ý Nghĩa của "堂陛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

堂陛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sảnh đường và bậc thềm. Cũng chỉ cung nội. ◇Hàn Dũ 韓愈: Ngoại vô tứ viên; đường bệ đồi lạc; ngưu dương nhập thất; cư dân hành thương; bất lai tế hưởng 外無四垣; 堂陛穨落; 牛羊入室; 居民行商; 不來祭享 (Tế Tương quân phu nhân văn 祭湘君夫人文). Chỉ triều đình; đường bệ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堂陛

  • volume volume

    - 人民大会堂 rénmíndàhuìtáng

    - đại lễ đường nhân dân

  • volume volume

    - 人们 rénmen 陆续 lùxù 进入 jìnrù 教堂 jiàotáng

    - Mọi người tiếp tục nhập vào nhà thờ.

  • volume volume

    - 人们 rénmen zài 教堂 jiàotáng 祈祷 qídǎo 平安 píngān

    - Mọi người ở giáo đường cầu nguyện bình an.

  • volume volume

    - 个别 gèbié 同学 tóngxué ài 捣乱 dǎoluàn 课堂 kètáng

    - Học sinh cá biệt thích gây rối trong lớp.

  • volume volume

    - 今天下午 jīntiānxiàwǔ zài 大礼堂 dàlǐtáng 举行 jǔxíng 开学典礼 kāixuédiǎnlǐ

    - Chiều nay, lễ khai giảng sẽ được tổ chức tại khán phòng.

  • volume volume

    - rén zài 课堂 kètáng shàng 思想 sīxiǎng què 溜号 liūhào le

    - người thì ngồi trong lớp nhưng tư tưởng thì ở nơi đâu.

  • volume volume

    - 食堂 shítáng de cài duì de 口味 kǒuwèi

    - Thức ăn ở nhà ăn không hợp gu của tôi.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 老师 lǎoshī yòu 压堂 yātáng le

    - Hôm nay cô giáo lại dạy quá giờ rồi

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đàng , Đường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FBRG (火月口土)
    • Bảng mã:U+5802
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bệ
    • Nét bút:フ丨一フノフ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLPPG (弓中心心土)
    • Bảng mã:U+965B
    • Tần suất sử dụng:Cao