Đọc nhanh: 基牙 (cơ nha). Ý nghĩa là: răng trụ (nha khoa).
基牙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. răng trụ (nha khoa)
abutment tooth (dentistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基牙
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 临睡 要 刷牙
- Phải đánh răng trước khi đi ngủ.
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 两管 牙膏
- Hai ống kem đánh răng.
- 为 国家 工业化 打下 强固 的 基础
- đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
- 为 教育 改革 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho cải cách giáo dục.
- 为 公司 的 发展 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho sự phát triển của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
牙›