Đọc nhanh: 基测 (cơ trắc). Ý nghĩa là: Bài kiểm tra năng lực cơ bản dành cho học sinh trung học cơ sở (Đài Loan), viết tắt cho 國民中學學生基本學力測驗 | 国民中学学生基本学力测验.
基测 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bài kiểm tra năng lực cơ bản dành cho học sinh trung học cơ sở (Đài Loan), viết tắt cho 國民中學學生基本學力測驗 | 国民中学学生基本学力测验
Basic Competence Test for Junior High School Students (Taiwan), abbr. for 國民中學學生基本學力測驗|国民中学学生基本学力测验
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基测
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 下放干部 , 充实 基层
- đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.
- 壬基 化合物 要 检测
- Hợp chất gốc nonylphenol cần được kiểm tra.
- DNA 检测 发现 了 可变 串联 重复 基因
- Tôi đã tìm thấy các lần lặp lại song song khác nhau trong thử nghiệm DNA.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 基因组 测序 是 医学 的 未来
- Giải trình tự gen là tương lai của y học.
- 基因 测试 可以 查找 遗传 问题
- Xét nghiệm gen có thể phát hiện vấn đề di truyền.
- 因此 如何 预测 路基 的 沉降 是 一个 难题 , 也 是 岩土 工程界 的 热点 之一
- Do đó, làm thế nào để dự báo độ lún của nền đường là một bài toán khó, đồng thời cũng là một trong những điểm nóng của lĩnh vực ĐCCT.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
测›