Đọc nhanh: 基友 (cơ hữu). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) người bạn đồng giới rất thân, bạn tình đồng tính.
基友 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng) người bạn đồng giới rất thân
(slang) very close same-sex friend
✪ 2. bạn tình đồng tính
gay partner
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基友
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 下放干部 , 充实 基层
- đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.
- 不瞒你说 我 朋友 现在 的 病 是 被 人 所害
- Nói thật với bạn, bệnh tình hiện tại của bạn tôi là do người khác gây ra!
- 一 看到 你 有 困难 , 都 不愿 帮助 , 这 就是 你 所谓 的 朋友
- Cứ hễ khi bạn gặp khó khăn họ đều không muốn giúp đỡ, đó là những người mà bạn coi là bạn bè đấy.
- 不用谢 你 是 我 的 朋友
- Không cần cảm ơn! Anh là bạn tôi mà.
- 友谊 建立 在 信任 的 基础 上
- Tình bạn được xây dựng dựa trên sự tin tưởng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
友›
基›