Đọc nhanh: 城头 (thành đầu). Ý nghĩa là: đầu tường; lầu trên tường thành.
城头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu tường; lầu trên tường thành
城墙的顶头;城楼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 城头
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 码头 城市 吸引 了 很多 商人
- Thành phố thương mại thu hút nhiều thương nhân.
- 他 在 这个 码头 城市 工作
- Anh ấy làm việc ở thành phố thương mại này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
头›