Đọc nhanh: 城固 (thành cố). Ý nghĩa là: Quận Chenggu ở Hanzhong 漢中 | 汉中 , Thiểm Tây.
城固 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Chenggu ở Hanzhong 漢中 | 汉中 , Thiểm Tây
Chenggu County in Hanzhong 漢中|汉中 [Hàn zhōng], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 城固
- 城防 巩固
- củng cố, bảo vệ thành phố.
- 城墙 非常 牢固
- Tường thành rất vững chắc.
- 为什么 脆脆 城堡
- Tại sao lại là Lâu đài Crispy
- 中国 的 万里长城 被 称为 世界 奇迹
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc được mệnh danh là kỳ quan của thế giới.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 为了 能够 亲眼 看一看 万里长城 很多 人 不远万里 来到 中国
- Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 人们 从前 在城镇 四周 筑 坚固 城墙 以 防御 敌人
- Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
固›
城›