Đọc nhanh: 城步 (thành bộ). Ý nghĩa là: Quận tự trị Chengbu Miao ở Thiệu Dương 邵陽 | 邵阳 , Hồ Nam.
✪ 1. Quận tự trị Chengbu Miao ở Thiệu Dương 邵陽 | 邵阳 , Hồ Nam
Chengbu Miao autonomous county in Shaoyang 邵陽|邵阳 [Shào yáng], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 城步
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 下 一步 怎么 个 稿 法儿 , 至今 还 没 准谱儿
- giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.
- 下 了 一步 避免 起 冲突
- Nhường lại một bước để tránh xảy ra xung đột.
- 我 喜欢 在 城市 里 散步
- Tôi thích đi dạo trong thành phố.
- 天晴 的 日子 老人家 或 则 到 城外 散步 或 则 到 河边 钓鱼
- Những ngày nắng, người già đi ra ngoại thành dạo chơi hoặc ra bờ sông câu cá.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
- 最好 是 徒步 考察 这个 城市
- Tốt nhất là đi bộ khảo sát thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
步›