Đọc nhanh: TT航程 (hàng trình). Ý nghĩa là: Thời gian trung chuyển (transit time).
TT航程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thời gian trung chuyển (transit time)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến TT航程
- b ng i ta ch nh o.
- 为人嗤笑。
- ch ng ta l ng i m t nh .
- 咱们是一家人。
- ch ng ta l ch b n b .
- 我们是朋友的关系。
- ch i tr i v ng c ta y
- 出风头
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- ch ch c n gh c a ng i ta
- 光想沾别人的光。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- ch r ch m t mi ng da gi y.
- 擦破一块油皮。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
程›
航›