Đọc nhanh: 垛叠 (đoá điệp). Ý nghĩa là: chất đống; chồng đống.
垛叠 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất đống; chồng đống
堆积重叠
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垛叠
- 她 熟练地 折叠 了 床单
- Cô ấy gấp chăn màn rất khéo léo.
- 层层叠叠 的 雪峰
- đỉnh núi tuyết trùng trùng điệp điệp
- 层峦叠翠
- núi non trập trùng; non xanh trùng điệp.
- 层峦叠嶂
- núi non trùng điệp
- 叠好 衣服 放进 衣柜
- Gấp quần áo xong bỏ vào tủ quần áo.
- 音乐家 叠 旋律
- Nhạc sĩ sắp xếp giai điệu.
- 姐姐 摞 起 一叠 衣服
- Chị gái xếp chồng một đống quần áo.
- 山峦 重叠
- núi non trùng điệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叠›
垛›