垛叠 duǒ dié
volume volume

Từ hán việt: 【đoá điệp】

Đọc nhanh: 垛叠 (đoá điệp). Ý nghĩa là: chất đống; chồng đống.

Ý Nghĩa của "垛叠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

垛叠 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chất đống; chồng đống

堆积重叠

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垛叠

  • volume volume

    - 熟练地 shúliàndì 折叠 zhédié le 床单 chuángdān

    - Cô ấy gấp chăn màn rất khéo léo.

  • volume volume

    - 层层叠叠 céngcéngdiédié de 雪峰 xuěfēng

    - đỉnh núi tuyết trùng trùng điệp điệp

  • volume volume

    - 层峦叠翠 céngluándiécuì

    - núi non trập trùng; non xanh trùng điệp.

  • volume volume

    - 层峦叠嶂 céngluándiézhàng

    - núi non trùng điệp

  • volume volume

    - 叠好 diéhǎo 衣服 yīfú 放进 fàngjìn 衣柜 yīguì

    - Gấp quần áo xong bỏ vào tủ quần áo.

  • volume volume

    - 音乐家 yīnyuèjiā dié 旋律 xuánlǜ

    - Nhạc sĩ sắp xếp giai điệu.

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie luò 一叠 yīdié 衣服 yīfú

    - Chị gái xếp chồng một đống quần áo.

  • volume volume

    - 山峦 shānluán 重叠 chóngdié

    - núi non trùng điệp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+11 nét)
    • Pinyin: Dié
    • Âm hán việt: Điệp
    • Nét bút:フ丶フ丶フ丶丶フ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EEEM (水水水一)
    • Bảng mã:U+53E0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Duǒ , Duò
    • Âm hán việt: Đoá
    • Nét bút:一丨一ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GHND (土竹弓木)
    • Bảng mã:U+579B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình