Đọc nhanh: 型钢 (hình cương). Ý nghĩa là: thép hình (kiểu dáng mặt cắt của các loại thép).
型钢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thép hình (kiểu dáng mặt cắt của các loại thép)
断面呈不同形状的钢材的统称断面呈∟形的叫角钢,呈⊔形的叫槽钢,呈圆形的叫圆钢,呈方形的叫方钢,呈工字形的叫工字钢,呈T形的叫丁字钢
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 型钢
- 他 7 岁 时 就 会 钢琴 作曲
- Khi ông ấy 7 tuổi đã biết chơi piano và sáng tác.
- 异型 钢
- thép dị hình
- 大型 钢材
- thép cỡ lớn
- 买枝 钢笔 且 使 呢
- Mua bút máy dùng cho bền.
- 他 一定 是 吃 了 威而钢
- Chắc anh ấy đang dùng Viagra.
- 他们 准备 了 一个 大型 表演
- Họ đã chuẩn bị một buổi biểu diễn lớn.
- 他们 制造 了 一种 新型 飞机
- Họ đã sản xuất một loại máy bay mới.
- 附近 有 一家 大型 钢铁厂
- Gần đó có một nhà máy thép lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
钢›