Đọc nhanh: 垄沟 (lũng câu). Ý nghĩa là: rãnh; mương.
垄沟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rãnh; mương
垄和垄之间的沟,用来灌溉、排水或施肥
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垄沟
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 垄沟
- rãnh.
- 他 徒涉 了 那条 水沟
- Anh ấy lội qua con mương đó.
- 他 想 垄断 所有 资源
- Anh ấy muốn độc chiếm tất cả các tài nguyên.
- 他 想 垄断 经济
- Anh ta muốn độc quyền kinh tế.
- 他 和 祖父 之间 有 代沟
- Anh ấy có khoảng cách thế hệ với ông nội.
- 他们 垄断 了 市场
- Họ đã độc chiếm thị trường.
- 他 和 她 的 沟通 有些 困难
- Anh ấy gặp chút khó khăn khi giao tiếp với cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垄›
沟›