Đọc nhanh: 垂铅 (thuỳ duyên). Ý nghĩa là: dọi.
垂铅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dọi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垂铅
- 飞瀑 如银帘 垂下
- Thác nước như rèm bạc rủ xuống.
- 功垂 竹帛
- công lao mãi ghi vào sử xanh.
- 借用 一下 你 的 铅笔
- mượn bút chì của anh một chút.
- 你 能 借 我 一支 铅笔 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi mượn một cây bút chì không?
- 他 看着 美食 , 垂涎三尺
- Anh ấy nhìn món ăn, chảy nước miếng ba thước.
- 他 拿 红 铅笔 在 图片 四周 画 了 个 框框
- anh ấy cầm cái bút chì đỏ khoanh tròn trên bức tranh.
- 信号旗 松散地 从 桅杆 上 垂下来
- Cờ tín hiệu rũ xuống từ cột cờ một cách thoải mái.
- 偏置 的 任何 物体 都 不是 垂直 的
- Độ chênh lệch của các vật thể đều không thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垂›
铅›