Đọc nhanh: 流掉 (lưu điệu). Ý nghĩa là: bỏ thai, phá thai.
流掉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bỏ thai, phá thai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流掉
- 七言诗 的 源流
- nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.
- 上流社会
- tầng lớp thượng lưu trong xã hội.
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 一颗颗 汗珠子 往下掉
- Từng hạt mồ hôi rơi xuống.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 黄河 流经 多个 省份
- Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掉›
流›