坐席 zuòxí
volume volume

Từ hán việt: 【toạ tịch】

Đọc nhanh: 坐席 (toạ tịch). Ý nghĩa là: ngồi vào; ngồi bào bàn tiệc; dự tiệc; ăn tiệc, chỗ ngồi.

Ý Nghĩa của "坐席" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

坐席 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngồi vào; ngồi bào bàn tiệc; dự tiệc; ăn tiệc

坐到筵席的坐位上,泛指参加宴会

✪ 2. chỗ ngồi

供坐的位子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坐席

  • volume volume

    - zuò 首席 shǒuxí

    - ngồi ghế đầu

  • volume volume

    - 席地而坐 xídìérzuò

    - ngồi xuống đất.

  • volume volume

    - 久坐 jiǔzuò 损害 sǔnhài 脊椎 jǐzhuī 健康 jiànkāng

    - Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 背靠背 bèikàobèi zuò zhe

    - Hai người ngồi dựa lưng vào nhau.

  • volume volume

    - 习近平 xíjìnpíng 总书记 zǒngshūji 出席 chūxí 这次 zhècì 会议 huìyì

    - Tổng thư ký Tập Cận Bình đã tham dự hội nghị lần này.

  • volume volume

    - 坐在 zuòzài 生活 shēnghuó de 驾驶席 jiàshǐxí shàng

    - Cô ấy đang ngồi trên ghế lái của cuộc đời tôi

  • volume volume

    - 主席 zhǔxí 宣布 xuānbù 讨论 tǎolùn 结束 jiéshù

    - Chủ tọa tuyên bố kết thúc cuộc thảo luận.

  • volume volume

    - 主席 zhǔxí 尸领 shīlǐng 活动 huódòng 开展 kāizhǎn

    - Chủ tịch chủ trì sự kiện được triển khai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toạ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OOG (人人土)
    • Bảng mã:U+5750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tịch
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ITLB (戈廿中月)
    • Bảng mã:U+5E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao