坐好 zuò hǎo
volume volume

Từ hán việt: 【toạ hảo】

Đọc nhanh: 坐好 (toạ hảo). Ý nghĩa là: ngồi đúng cách, ngồi thẳng. Ví dụ : - 他要坐好久的飞机去海牙 Anh ấy có một chuyến bay dài đến La Hay.

Ý Nghĩa của "坐好" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

坐好 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngồi đúng cách

to sit properly

Ví dụ:
  • volume volume

    - yào zuò 好久 hǎojiǔ de 飞机 fēijī 海牙 hǎiyá

    - Anh ấy có một chuyến bay dài đến La Hay.

✪ 2. ngồi thẳng

to sit up straight

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坐好

  • volume volume

    - 坐椅 zuòyǐ 已经 yǐjīng 摆放 bǎifàng hǎo le

    - Ghế đã được sắp xếp xong.

  • volume volume

    - zuò yōu 心情 xīnqíng 不好 bùhǎo

    - Cô ấy vì lo lắng nên tâm trạng không tốt.

  • volume volume

    - 不行 bùxíng 我要 wǒyào 控制 kòngzhì hǎo 自己 zìjǐ 坐怀不乱 zuòhuáibùluàn 方显 fāngxiǎn 大将 dàjiàng 风范 fēngfàn

    - Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!

  • volume volume

    - 查德 chádé 老实 lǎoshi zuò hǎo

    - Bạn và Chad ngồi chặt lại.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā zuò hǎo 现在 xiànzài 开会 kāihuì le

    - Mọi người an toạ, cuộc họp bắt đầu.

  • volume volume

    - yào zuò 好久 hǎojiǔ de 飞机 fēijī 海牙 hǎiyá

    - Anh ấy có một chuyến bay dài đến La Hay.

  • volume volume

    - 只好 zhǐhǎo 坐下 zuòxia děng 因为 yīnwèi 不能 bùnéng jiù 那样 nàyàng zuò 一点 yìdiǎn 解释 jiěshì jiù 走掉 zǒudiào

    - Đành phải ngồi đợi cô ấy, bởi vì tôi không thể nào bỏ đi mà không giải thích.

  • volume volume

    - 算不上 suànbùshàng shì hǎo 水手 shuǐshǒu dàn 喜欢 xǐhuan zuò zhe de 小船 xiǎochuán zài 河上 héshàng 游玩 yóuwán

    - Tôi không thể coi mình là một thủy thủ giỏi, nhưng tôi thích ngồi trên chiếc thuyền nhỏ của mình và chơi đùa trên sông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toạ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OOG (人人土)
    • Bảng mã:U+5750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao