Đọc nhanh: 坐化 (toạ hoá). Ý nghĩa là: toạ hoá (đạo Phật chỉ Hoà thượng ngồi chết.).
坐化 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. toạ hoá (đạo Phật chỉ Hoà thượng ngồi chết.)
佛教指和尚盘膝端坐死去
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坐化
- 世界 在 变化
- Thế giới đang thay đổi.
- 不要 坐在 那荐 上
- Đừng ngồi trên thảm cỏ đó.
- 一旦 事情 变化 很快
- Trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 与其 坐 公交车 , 他 宁可 走路
- Thay vì đi xe buýt, anh ấy thà đi bộ còn hơn.
- 世界 各国 文化 丰富多彩
- Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.
- 东西方 文化 在 这个 国家 融合
- Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
坐›