Đọc nhanh: 均质 (quân chất). Ý nghĩa là: đồng nhất, đồng phục.
均质 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đồng nhất
homogenized; homogenous
✪ 2. đồng phục
uniform
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 均质
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 二十 筐梨重 一千 八百斤 , 平均 每筐 重 九十斤
- hai chục sọt lê nặng 1800 cân, trung bình mỗi sọt nặng 90 cân.
- 个人 素质 决定 成败
- Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 为 人 质朴 忠厚
- Là người chất phác trung hậu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
均›
质›