Đọc nhanh: 均等性 (quân đẳng tính). Ý nghĩa là: tính đẳng hướng.
均等性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tính đẳng hướng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 均等性
- 一减 一 等于零
- Một trừ một bằng không.
- 机会均等
- cơ hội ngang nhau.
- 我 不 相信 能力 均等 , 但 我 确实 相信 机会均等
- Tôi không tin vào sự bình đẳng về khả năng, nhưng tôi thực sự tin vào sự bình đẳng về cơ hội.
- 我们 要 平等 对待 同性恋
- Chúng ta phải đối xử bình đẳng với người đồng tính.
- 女性 应该 享有 平等 的 权利
- Phụ nữ nên được hưởng quyền bình đẳng.
- 一个 人有 一个 人 的 脾性
- mỗi người mỗi nước; mỗi người một tính cách.
- 一 公斤 等于 一 千克
- Một kilogram tương đương với một nghìn gam.
- 这 款 手机 性能 中等
- Chiếc điện thoại này có hiệu suất trung bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
均›
性›
等›