Đọc nhanh: 均值 (quân trị). Ý nghĩa là: giá trị trung bình.
均值 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá trị trung bình
average value
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 均值
- 不值一文
- không đáng một xu
- 不值一驳
- rõ ràng là vô lý; chẳng đáng bác bẻ lại
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 不 值得 为 这样 的 小数目 斤斤计较
- Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.
- 不值 一 哂
- chả đáng cười chút nào.
- 一钱不值
- không đáng một xu
- 矩 , 动差 任意 变量 的 正整数 功效 的 期望值 。 第一个 矩是 分配 的 平均数
- 矩, độ lệch chuyển động của giá trị kỳ vọng của biến số nguyên dương bất kỳ. Chữ số đầu tiên của mũ là giá trị trung bình được phân phối.
- 不 值得 为 这点 小事 惹气
- không đáng vì chuyện vặt đó mà tức giận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
值›
均›