Đọc nhanh: 地波 (địa ba). Ý nghĩa là: sóng mặt đất (vô tuyến).
地波 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sóng mặt đất (vô tuyến)
指沿着地球表面传播的无线电波也叫地面波
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地波
- 等闲 平地 起 波澜
- bỗng dưng đất bằng nổi sóng
- 平地风波
- đật bằng nổi sóng
- 湯姆住 在 波士 頓 某地
- Tom đang sống ở đâu đó ở Boston.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
- 一到 秋天 , 地里 全是 红红的 高粱
- Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.
- 一串串 汗珠 洒落 在 地上
- mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.
- 一 哈腰 把 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
波›