平地波涛 píngdì bōtāo
volume volume

Từ hán việt: 【bình địa ba đào】

Đọc nhanh: 平地波涛 (bình địa ba đào). Ý nghĩa là: Sóng gió nổi lên ở vùng đất bằng, chỉ tai biến thình lình..

Ý Nghĩa của "平地波涛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

平地波涛 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sóng gió nổi lên ở vùng đất bằng, chỉ tai biến thình lình.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平地波涛

  • volume volume

    - 等闲 děngxián 平地 píngdì 波澜 bōlán

    - bỗng dưng đất bằng nổi sóng

  • volume volume

    - 平地风波 píngdìfēngbō

    - đật bằng nổi sóng

  • volume volume

    - 余波未平 yúbōwèipíng

    - dư âm chưa lắng

  • volume volume

    - 万顷 wànqǐng 波涛 bōtāo

    - muôn trùng sóng cả

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 红日 hóngrì zhèng cóng 地平线 dìpíngxiàn shàng 升起 shēngqǐ

    - vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 风波 fēngbō 渐渐 jiànjiàn 平息 píngxī le

    - cơn phong ba từ từ lắng xuống.

  • volume volume

    - 平时 píngshí 努力 nǔlì 临近 línjìn 考试 kǎoshì le cái 废寝忘食 fèiqǐnwàngshí 地赶 dìgǎn 功课 gōngkè

    - anh ấy bình thường thì không chịun nỗ lực, cứ gần lúc thi là quên ăn quên uống để chạy deadline

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 物体 wùtǐ dōu zài 不断 bùduàn 运动 yùndòng 它们 tāmen de 静止 jìngzhǐ 平衡 pínghéng 只是 zhǐshì 暂时 zànshí de 相对 xiāngduì de

    - mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Can 干 (+2 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Biền , Bình
    • Nét bút:一丶ノ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MFJ (一火十)
    • Bảng mã:U+5E73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bì , Bō
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丶丶一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDHE (水木竹水)
    • Bảng mã:U+6CE2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Tāo , Táo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:丶丶一一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQKI (水手大戈)
    • Bảng mã:U+6D9B
    • Tần suất sử dụng:Cao