Đọc nhanh: 平地波涛 (bình địa ba đào). Ý nghĩa là: Sóng gió nổi lên ở vùng đất bằng, chỉ tai biến thình lình..
平地波涛 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sóng gió nổi lên ở vùng đất bằng, chỉ tai biến thình lình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平地波涛
- 等闲 平地 起 波澜
- bỗng dưng đất bằng nổi sóng
- 平地风波
- đật bằng nổi sóng
- 余波未平
- dư âm chưa lắng
- 万顷 波涛
- muôn trùng sóng cả
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一场 风波 渐渐 平息 了
- cơn phong ba từ từ lắng xuống.
- 他 平时 不 努力 临近 考试 了 才 废寝忘食 地赶 功课
- anh ấy bình thường thì không chịun nỗ lực, cứ gần lúc thi là quên ăn quên uống để chạy deadline
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
平›
波›
涛›