圪垯 gē da
volume volume

Từ hán việt: 【khất đáp】

Đọc nhanh: 圪垯 (khất đáp). Ý nghĩa là: mụn cơm, gò đất nhỏ.

Ý Nghĩa của "圪垯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

圪垯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mụn cơm

同'疙瘩'

✪ 2. gò đất nhỏ

小土丘也作圪塔

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圪垯

  • volume volume

    - shì 安静 ānjìng da ér

    - Đó là một nơi yên tĩnh.

  • volume volume

    - lǎo 羊倌 yángguān 圪蹴在 gēcùzài 门前 ménqián 石凳 shídèng shàng tīng 广播 guǎngbō

    - người chăn dê ngồi xổm trên ghế đá trước cửa nghe đài phát thanh.

  • volume volume

    - 皮肤 pífū shàng 突然 tūrán yǒu 几个 jǐgè 圪塔 gētǎ

    - Da tôi đột nhiên nổi mấy cái nhọt

  • volume volume

    - 圪塔 gētǎ 上长 shàngzhǎng cǎo

    - Cỏ mọc trên mô đất.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 围着 wéizhe 圪塔 gētǎ

    - Họ vây quanh cái gò đất.

  • volume volume

    - zǎo 圪针 gēzhēn

    - gai táo

  • volume volume

    - 这根 zhègēn 棍子 gùnzi 断成 duànchéng sān 圪节 gējiē le

    - cây gậy này gảy thành ba đoạn.

  • volume volume

    - da ér 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Nơi đó phong cảnh rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khất
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GON (土人弓)
    • Bảng mã:U+572A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Dā , Da
    • Âm hán việt: Đáp
    • Nét bút:一丨一一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XGYK (重土卜大)
    • Bảng mã:U+57AF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp